Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

CXV/AWA − 0,6/1 KV & CXV/SWA − 0,6/1 KV – CADIVI

CXV/AWA − 0,6/1 KV & CXV/SWA − 0,6/1 KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC

CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC

TỔNG QUAN
Cáp CXV/AWA, CXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

 

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:
+    Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+    Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

 

CẤU TRÚC

CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print-19

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

5.1 – CÁP CXV/AWA – 1 LÕI                                            CXV/AWA CABLE – 1 CORE.

 

Ruột dẫn – Conductor

  Chiều dày cách điện danh định

  Đường kính sợi giáp danh định

 Chiều dày vỏ danh định

 Đường kính tổng gần đúng (*)

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

  Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

   Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

    Nominal thickness of insulation

Nominal diameter of armour wire

Nominal thickness of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,25

1,5

18,2

725

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,25

1,5

20,0

954

95

CC

11,7

0,193

1,1

1,25

1,6

22,0

1240

120

CC

13,1

0,153

1,2

1,6

1,7

24,5

1564

150

CC

14,7

0,124

1,4

1,6

1,7

26,5

1870

185

CC

16,4

0,0991

1,6

1,6

1,8

28,8

2275

240

CC

18,6

0,0754

1,7

1,6

1,9

31,4

2878

300

CC

21,1

0,0601

1,8

1,6

1,9

34,1

3507

400

CC

24,2

0,0470

2,0

2,0

2,1

39,2

4537

500

CC

27,0

0,0366

2,2

2,0

2,2

42,6

5652

630

CC

30,8

0,0283

2,4

2,0

2,3

47,4

7150

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 – CÁP CXV/SWA – 2 ĐẾN 4 LÕI.                                                  CXV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn – Conductor

 Chiều dày cách  điện danh định

   Đường kính sợi giáp danh định

  Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

 Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

   Approx. conductor diameter

Max. DC  resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

14,7

15,2

16,0

373

402

446

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

15,6

16,2

17,1

427

465

525

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

16,7

17,3

18,4

501

557

635

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,8

0,8

1,25

1,8

1,8

1,8

17,8

18,6

20,6

591

661

908

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

20,6

21,5

22,9

895

1013

1171

16

CC

4,75

1,15

0,7

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

21.2

22,2

23,8

930

1109

1327

25

CC

6,0

0,727

0,9

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,8

25,2

26,4

28,5

1379

1676

2016

35

CC

7,1

0,524

0,9

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,9

27,4

28,8

31,3

1682

2051

2517

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,6

1,6

1,6

1,8

1,9

2,0

30,2

32,0

34,9

2051

2566

3160

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,6

2,0

2,0

2,0

2,0

2,2

34,2

36,9

40,9

2658

3608

4506

95

CC

11,7

0,193

1,1

2,0

2,0

2,0

2,1

2,2

2,3

39,2

41,6

45,8

3658

4636

5754

120

CC

13,1

0,153

1,2

2,0

2,0

2,5

2,2

2,3

2,5

42,6

45,7

51,5

4321

5561

7468

150

CC

14,7

0,124

1,4

2,0

2,5

2,5

2,3

2,5

2,6

47,2

51,8

57,0

5168

7165

8932

185

CC

16,4

0,0991

1,6

2,5

2,5

2,5

2,5

2,6

2,8

53,2

56,9

62,4

6692

8599

10752

240

CC

18,6

0,0754

1,7

2,5

2,5

2,5

2,7

2,8

3,0

58,8

62,9

69,4

8219

10732

13509

300

CC

21,1

0,0601

1,8

2,5

2,5

2,5

2,8

3,0

3,2

64,8

69,6

76,4

9911

12980

16354

400

CC

24,2

0,0470

2,0

2,5

2,5

3,15

3,1

3,2

3,5

72,8

77,9

87,5

12186

16037

21401

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.3 – CÁP CXV/SWA – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.         CXV/SWA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

    Đường kính    sợi giáp danh định

  Chiều dày vỏ  danh định

    Đường kính    tổng gần đúng (*)

    Khối lượng     cáp gần đúng (*)

 Tiết diện  danh định

Kết cấu

  Đường kính  ruột dẫngần đúng (*)

  Chiều dày cách  điện Danh định

  Điện trở DC   tối đa ở 200C

Tiết diện  danh định

Kết

Cấu

   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Chiều dày    Cách điện danh định

   Điện trở DC    tối đa ở 200C

Nominal Area

   Nominal  area

 Structure

Approx. conductor  diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC  resistance at 200C

  Nominal  area

 Struc-ture

Approx. conductor  diameter

Nominal  thickness of insulation

Max. DC  resistance at 200C

Nominal diameter of  armour wire

Nominal thickness of sheath

  Approx. overall diameter

  Approx.  mass

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

3×4 + 1×2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

0,8

1,8

18,0

605

3×6 + 1×4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,25

1,8

20,3

871

3×10 + 1×6

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,25

1,8

22,3

1108

3×16 + 1×10

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

1,25

1,8

24,8

1439

3×25 + 1×16

25

CC

6,0

0,9

0,727

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,6

1,8

27,5

1876

3×35 + 1×16

35

CC

7,1

0,9

0,524

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,6

1,8

29,5

2243

3×35 + 1×25

35

CC

7,1

0,9

0,524

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,6

1,8

30,5

2368

3×50 + 1×25

50

CC

8,3

1,0

0,387

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,6

1,9

33,2

2852

3×50 + 1×35

50

CC

8,3

1,0

0,387

35

CC

7,1

0,9

0,524

1,6

2,0

34,1

2988

3×70 + 1×35

70

CC

9,9

1,1

0,268

35

CC

7,1

0,9

0,524

2,0

2,1

38,7

4057

3×70 + 1×50

70

CC

9,9

1,1

0,268

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,0

2,1

39,6

4217

3×95 + 1×50

95

CC

11,7

1,1

0,193

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,0

2,2

43,1

5157

3×95 + 1×70

95

CC

11,7

1,1

0,193

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,0

2,3

44,3

5450

3×120 + 1×70

120

CC

13,1

1,2

0,153

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,0

2,4

47,9

6338

3×120 + 1×95

120

CC

13,1

1,2

0,153

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,5

2,4

49,9

7069

3×150 + 1×70

150

CC

14,7

1,4

0,124

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,5

2,5

53,1

7902

3×150 + 1×95

150

CC

14,7

1,4

0,124

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,5

2,5

54,6

8229

3×185 + 1×95

185

CC

16,4

1,6

0,0991

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,5

2,7

58,8

9614

3×185 + 1×120

185

CC

16,4

1,6

0,0991

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,5

2,7

59,8

9916

3×240 + 1×120

240

CC

18,6

1,7

0,0754

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,5

2,9

64,9

11983

3×240 + 1×150

240

CC

18,6

1,7

0,0754

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,5

2,9

66,1

12333

3×240 + 1×185

240

CC

18,6

1,7

0,0754

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,5

2,9

67,8

12815

3×300 + 1×150

300

CC

21,1

1,8

0,0601

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,5

3,0

71,6

14464

3×300 + 1×185

300

CC

21,1

1,8

0,0601

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,5

3,1

73,1

14973

3×400 + 1×185

400

CC

24,2

2,0

0,047

185

CC

16,4

1,6

0,0991

3,15

3,3

81,5

18830

3×400 + 1×240

400

CC

24,2

2,0

0,047

240

CC

18,6

1,7

0,0754

3,15

3,4

83,6

19659

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Bài viết liên quan