Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

TỔNG QUAN

Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.
Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT DÂY

CẤU TRÚC CÁP

Day_dien_boc_nhua_PVC-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF WIRE

 

 5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 300/500 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

0,5

1/0,80

36,0

0,6

2,0

8

0,75

1/0,97

24,5

0,6

2,2

11

1

1/1,13

18,1

0,6

2,3

14

5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 450/750 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 450/750 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

1/1,38

12,1

0,7

2,8

20

2,5

1/1,77

7,41

0,8

3,4

31

4

1/2,24

4,61

0,8

3,8

46

6

1/2,74

3,08

0,8

4,3

66

10

1/3,56

1,83

1,0

5,6

110

5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 600 V                    TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 600 V

THEO JIS C 3307                                                                      ACCORDING TO JIS C 3307B

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2

1/1,60

8,92

0,8

3,2

27

3

1/2,00

5,65

0,8

3,6

38

8

1/3,20

2,21

1,2

5,6

96

5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 300/500 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

0,5

16/0,20

39,0

0,6

2,1

9

0,75

24/0,20

26,0

0,6

2,3

12

1

32/0,20

19,5

0,6

2,5

15

 

5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 450/750 V

THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 450/750 V

ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

Nx N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

30/0,25

13,3

0,7

3,0

21

2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6

33

4

56/0,30

4,95

0,8

4,2

49

6

84/0,30

3,30

0,8

4,8

69

10

77/0,40

1,91

1,0

6,2

121

16

126/0,40

1,21

1,0

7,2

173

25

196/0,40

0,780

1,2

8,9

267

35

273/0,40

0,554

1,2

10,1

369

50

380/0,40

0,386

1,4

12,0

523

70

361/0,50

0,272

1,4

13,8

723

95

475/0,50

0,206

1,6

15,8

950

120

608/0,50

0,161

1,6

17,4

1197

150

740/0,50

0,129

1,8

19,7

1537

185

925/0,50

0,106

2,0

21,5

1833

240

1220/0,50

0,0801

2,2

24,6

2407

5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV

THEO AS/NZS 5000.1 TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmd – 0,6/1 kV

ACCORDING TO AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Kích thước dây gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. wire dimension

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2 x 0,5

16/0,20

39,0

0,8

2,5 x 5,2

22

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,8

2,7 x 5,7

28

2 x 1

32/0,20

19,5

0,8

2,9 x 6,1

34

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,8

3,2 x 6,7

44

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6 x 7,6

66

 

5.7-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V

THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Kích thước dây

gần đúng (*)

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Approx.

wire dimension

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

3,9 x 6,3

42

2 x 1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

4,1 x 6,6

49

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

4,6 x 7,6

66

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

5,6 x 9,3

102

2 x 4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

6,4 x 10,6

143

2 x 6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

7,2 x 11,9

195

 

5.8-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmt – 300/500 V

THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmt – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

0,8

0,8

6,3

6,6

7,2

56

67

81

1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

0,8

0,9

6,6

7,0

7,9

65

78

96

1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

0,9

1,0

7,8

8,2

9,2

87

109

138

2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

1,1

1,1

9,3

10,1

11,0

135

168

207

4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

1,1

1,2

10,6

11,3

12,5

186

229

290

6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

1,4

1,4

11,9

13,1

14,4

250

323

401

 

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại dây cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Bài viết liên quan